Bảo tồn voi: Nỗ lực giữ gìn loài vật biểu tượng Tây Nguyên

Tình trạng bảo tồn voi tại huyện Lắk nói riêng và tỉnh Đắk Lắk nói chung hiện đang ở mức báo động. Số lượng voi nhà tại huyện Lắk đã giảm xuống chỉ còn 14 con, trong khi toàn tỉnh chỉ có 36 con. Đáng chú ý, số lượng voi hoang dã đã sụt giảm nghiêm trọng, từ hơn 1500 – 2000 cá thể vào năm 1990, nay chỉ còn khoảng 124-148 con. Một thực trạng đáng lo ngại là trong hơn 30 năm qua, không có cá thể voi cái nào sinh sản thành công, mặc dù tuổi đời của các cá thể này ngày càng cao. Sự suy giảm này không chỉ do các yếu tố tự nhiên mà còn bởi tác động mạnh mẽ của con người, như việc thu hẹp môi trường sống do khai thác rừng, nạn săn bắn lấy ngà, lông đuôi, và da, cùng với việc sử dụng voi trong ngành du lịch. Thực tế, phần lớn du khách khi đến Đắk Lắk đều có nhu cầu cưỡi voi, dẫn đến việc hoạt động du lịch này vẫn tiếp diễn mà chưa có dấu hiệu dừng lại. Điều này không chỉ gây áp lực lên sức khỏe và tuổi thọ của voi mà còn làm cho đàn voi nhà bị khai thác quá sức, dẫn đến kiệt quệ.

Trước bối cảnh đó, một loạt giải pháp cần được triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả để bảo tồn loài voi quý giá này. Đầu tiên, việc bảo vệ và phục hồi môi trường sống tự nhiên của voi là điều cực kỳ quan trọng. Các khu rừng tự nhiên cần được bảo tồn và mở rộng để tạo ra không gian di chuyển, kiếm ăn, sinh sản cho voi. Việc tránh chia cắt các khu vực sinh sống của voi sẽ giúp duy trì sự liên kết trong quần thể, tạo điều kiện thuận lợi cho chúng phát triển.

Một giải pháp mang tính bước ngoặt là chấm dứt hoạt động cưỡi voi trong ngành du lịch. Ủy ban Nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã phê duyệt dự án chuyển đổi mô hình du lịch cưỡi voi sang mô hình du lịch thân thiện với voi, với nguồn kinh phí hơn 55 tỷ đồng từ AAF. Dự án này không chỉ hướng tới việc chấm dứt các hoạt động cưỡi voi mà còn nâng cao phúc lợi cho các cá thể voi nhà. Thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 12/2026, dự án sẽ tập trung vào huyện Buôn Đôn và huyện Lắk, với mục tiêu thay thế hoàn toàn hình thức du lịch cưỡi voi, đồng thời đảm bảo rằng đàn voi nhà được bảo tồn và chăm sóc, kéo dài tuổi thọ. Các chủ, nài voi sẽ được bù đắp nguồn thu nhập thiếu hụt do dừng phục vụ cưỡi voi, trong khi các trung tâm du lịch sẽ nhận được hỗ trợ kỹ thuật để chuyển đổi sang mô hình du lịch thân thiện.

Ngoài ra, nâng cao nhận thức của cộng đồng cũng là yếu tố thiết yếu trong công tác bảo tồn voi. Các chương trình giáo dục cần được triển khai để người dân hiểu rõ tầm quan trọng của voi đối với hệ sinh thái Tây Nguyên. Qua đó, người dân sẽ được khuyến khích tham gia vào công tác bảo tồn, góp phần ngăn chặn nạn buôn bán sản phẩm từ voi.

Bên cạnh đó, phát triển du lịch sinh thái với các hoạt động quan sát voi trong môi trường tự nhiên sẽ không chỉ giúp tăng thu nhập cho người dân mà còn bảo vệ đàn voi. Mô hình “Du lịch voi thân thiện” có thể tạo ra một hướng đi mới cho ngành du lịch, giúp voi tham gia vào các hoạt động mà không bị ép buộc lao động.

Cuối cùng, nghiên cứu và bảo tồn sinh sản cho voi là điều cần thiết. Cần có các biện pháp hỗ trợ y tế và kỹ thuật để tạo ra môi trường sinh sản tự nhiên cho voi nhà, từ đó thúc đẩy quá trình sinh sản thành công, gia tăng số lượng voi con.

Bảo tồn voi tại Đắk Lắk không chỉ là bảo vệ một loài động vật quý hiếm mà còn là giữ gìn biểu tượng văn hóa đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên. Để thực hiện được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức bảo tồn, nhằm đảm bảo một tương lai bền vững cho loài voi, góp phần vào sự phát triển hài hòa của hệ sinh thái và cộng đồng địa phương.

Linh Nguyễn